snow man
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow man
Phát âm : /'snou'mæn/
+ danh từ
- người tuyết (trẻ con dựng lên để chơi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow man"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "snow man":
showman snow man snowman - Những từ có chứa "snow man" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong băng tuyết bạch tuyết bão tuyết trắng ngần tuyết rơi muốt bao phủ phơ more...
Lượt xem: 609